STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thắng chức
|
Võ huân
|
Chuyển sinh
|
16 |
|
Hersongdong |
Cầm Sư |
87 |
|
Tà phái |
4 |
56,000 |
0 |
17 |
|
DoanChiBinh |
Đại Phu |
88 |
Chill |
Chính phái |
4 |
55,200 |
0 |
18 |
|
Admin |
Đại Phu |
115 |
|
Tà phái |
6 |
54,790 |
0 |
19 |
|
NhanTinh |
13 |
87 |
|
Tà phái |
4 |
51,600 |
0 |
20 |
|
Never |
Kiếm Khách |
97 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
42,500 |
0 |
21 |
|
XQ222 |
Đao Khách |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
40,600 |
0 |
22 |
|
LuBo |
Đao Khách |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
39,900 |
0 |
23 |
|
QuanBao |
Hàn Bảo Quân |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
35,800 |
0 |
24 |
|
ShenLong |
Diệu Yến |
101 |
Chill |
Chính phái |
5 |
32,100 |
0 |
25 |
|
HaiBaDong |
Cầm Sư |
106 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
32,100 |
0 |
26 |
|
TieuLongNu |
Đại Phu |
107 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
31,900 |
0 |
27 |
|
Akony |
Hàn Bảo Quân |
106 |
Chill |
Chính phái |
5 |
31,400 |
0 |
28 |
|
Goku8 |
Đại Phu |
104 |
Chill |
Chính phái |
5 |
30,600 |
0 |
29 |
|
HoaVoKhuyet |
Hàn Bảo Quân |
107 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
30,100 |
0 |
30 |
|
XQ111 |
Đao Khách |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
29,100 |
0 |
|