STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thăng chức
|
Võ huân
|
16 |
|
Anna |
Hàn Bảo Quân |
105 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
6,100 |
17 |
|
TraDau |
Hàn Bảo Quân |
105 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
6,100 |
18 |
|
ShaDows |
Hàn Bảo Quân |
104 |
Chill |
Chính phái |
5 |
127,200 |
19 |
|
ThienLong |
Hàn Bảo Quân |
102 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
100 |
20 |
|
ThienLam |
Hàn Bảo Quân |
102 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
100 |
21 |
|
ThienBao |
Hàn Bảo Quân |
102 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
100 |
22 |
|
ThienSon |
Hàn Bảo Quân |
102 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
100 |
23 |
|
Dragon |
Hàn Bảo Quân |
100 |
Chill |
Chính phái |
5 |
100 |
24 |
|
HanGioDa |
Hàn Bảo Quân |
98 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
100 |
25 |
|
Goku11 |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Chill |
Chính phái |
4 |
100 |
26 |
|
Goku12 |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Chill |
Chính phái |
4 |
100 |
27 |
|
zMaDao |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Chill |
Chính phái |
4 |
21,500 |
28 |
|
zMaDam |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Chill |
Chính phái |
4 |
18,800 |
29 |
|
Goku10 |
Hàn Bảo Quân |
97 |
Chill |
Chính phái |
4 |
100 |
30 |
|
ThaiLan |
Hàn Bảo Quân |
97 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
100 |
|