STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thăng chức
|
Võ huân
|
31 |
|
zx02 |
Đại Phu |
96 |
HacPhongBang |
Tà phái |
4 |
100 |
32 |
|
shihen |
Đại Phu |
95 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
600 |
33 |
|
UyenXynh |
Đại Phu |
95 |
Chill |
Chính phái |
4 |
100 |
34 |
|
MocLong |
Đại Phu |
94 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
400 |
35 |
|
Support |
Đại Phu |
93 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
100 |
36 |
|
BuDau02 |
Đại Phu |
92 |
|
Chính phái |
4 |
100 |
37 |
|
CaVeBienHoa |
Đại Phu |
91 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
100 |
38 |
|
QueTran44 |
Đại Phu |
91 |
|
Tà phái |
4 |
100 |
39 |
|
zNVT |
Đại Phu |
90 |
|
Tà phái |
4 |
100 |
40 |
|
HoaLan |
Đại Phu |
90 |
|
Tà phái |
4 |
100 |
41 |
|
SLNA |
Đại Phu |
90 |
|
Chính phái |
4 |
100 |
42 |
|
A00008 |
Đại Phu |
89 |
|
Tà phái |
4 |
100 |
43 |
|
A00004 |
Đại Phu |
89 |
|
Tà phái |
4 |
100 |
44 |
|
BeBuff |
Đại Phu |
89 |
Chill |
Chính phái |
4 |
100 |
45 |
|
Goku24 |
Đại Phu |
89 |
|
Chính phái |
4 |
100 |
|