STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thăng chức
|
Võ huân
|
1 |
|
Banana |
Đại Phu |
111 |
Chill |
Chính phái |
6 |
71,600 |
2 |
|
PeGa |
Đại Phu |
111 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
100 |
3 |
|
Clone3 |
Đại Phu |
110 |
Chill |
Chính phái |
6 |
100 |
4 |
|
Diamond |
Đại Phu |
109 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
28,800 |
5 |
|
YeuNguyet |
Đại Phu |
108 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
332,300 |
6 |
|
TieuLongNu |
Đại Phu |
107 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
31,900 |
7 |
|
HuanNhi |
Đại Phu |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
21,100 |
8 |
|
BinZ4 |
Đại Phu |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
21,100 |
9 |
|
Dragonal |
Đại Phu |
105 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
6,100 |
10 |
|
XQ11 |
Đại Phu |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
3,100 |
11 |
|
PeLu |
Đại Phu |
104 |
|
Tà phái |
5 |
100 |
12 |
|
Goku8 |
Đại Phu |
104 |
Chill |
Chính phái |
5 |
30,600 |
13 |
|
Famy |
Đại Phu |
103 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
100 |
14 |
|
EmTapBuff |
Đại Phu |
103 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
100 |
15 |
|
ShaLy |
Đại Phu |
103 |
Chill |
Chính phái |
5 |
115,900 |
|