STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thăng chức
|
Võ huân
|
31 |
|
Celery |
Cung Thủ |
68 |
|
Chính phái |
3 |
100 |
32 |
|
Pepper |
Cung Thủ |
68 |
|
Chính phái |
3 |
100 |
33 |
|
Carot |
Cung Thủ |
68 |
|
Chính phái |
3 |
100 |
34 |
|
HaNam |
Cung Thủ |
68 |
|
Tà phái |
3 |
100 |
35 |
|
HaBac |
Cung Thủ |
68 |
|
Tà phái |
3 |
100 |
36 |
|
PeKim |
Cung Thủ |
64 |
|
Tà phái |
3 |
100 |
37 |
|
Amber |
Cung Thủ |
63 |
|
Tà phái |
3 |
100 |
38 |
|
DaCuong |
Cung Thủ |
60 |
|
Chính phái |
3 |
100 |
39 |
|
HauDue1000 |
Cung Thủ |
55 |
|
Chính phái |
2 |
100 |
40 |
|
Milkita |
Cung Thủ |
54 |
|
Chính phái |
2 |
100 |
41 |
|
lightt |
Cung Thủ |
51 |
|
Tà phái |
2 |
100 |
42 |
|
Roxe |
Cung Thủ |
50 |
|
Tà phái |
2 |
100 |
43 |
|
ngoc |
Cung Thủ |
47 |
|
Tà phái |
2 |
100 |
44 |
|
assdcc |
Cung Thủ |
45 |
|
Chính phái |
2 |
100 |
45 |
|
Pasr |
Cung Thủ |
43 |
|
Chính phái |
2 |
100 |
|