STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thăng chức
|
Võ huân
|
61 |
|
XQ111 |
Đao Khách |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
29,100 |
62 |
|
HonThienDe |
Đao Khách |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
100 |
63 |
|
Goku2 |
Đao Khách |
105 |
Chill |
Chính phái |
5 |
19,000 |
64 |
|
Clone2 |
Đao Khách |
105 |
Chill |
Chính phái |
5 |
1,100 |
65 |
|
HuanNhi |
Đại Phu |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
21,100 |
66 |
|
QuanBao |
Hàn Bảo Quân |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
35,800 |
67 |
|
BinZ4 |
Đại Phu |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
21,100 |
68 |
|
TieuNgoc |
Đao Khách |
105 |
Chill |
Chính phái |
5 |
100 |
69 |
|
TraDao |
Hàn Bảo Quân |
105 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
19,800 |
70 |
|
MaToc |
Hàn Bảo Quân |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
100 |
71 |
|
MyDoToa |
Đao Khách |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
100 |
72 |
|
Dragonal |
Đại Phu |
105 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
6,100 |
73 |
|
Anna |
Hàn Bảo Quân |
105 |
HacPhongBang |
Tà phái |
5 |
6,100 |
74 |
|
XQ11 |
Đại Phu |
105 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
3,100 |
75 |
|
GoKu1 |
Đao Khách |
104 |
Chill |
Chính phái |
5 |
13,600 |
|