STT
|
Trạng Thái
|
Tên nhân vật
|
Nghề Nghiệp
|
Cấp
|
Guild
|
Thế lực
|
Thắng chức
|
Gold
|
Chuyển sinh
|
61 |
|
as02 |
Đao Khách |
96 |
HacPhongBang |
Tà phái |
4 |
464,198,490 |
0 |
62 |
|
as04 |
Đao Khách |
96 |
HacPhongBang |
Tà phái |
4 |
450,172,653 |
0 |
63 |
|
as01 |
Đao Khách |
95 |
HacPhongBang |
Tà phái |
4 |
443,230,404 |
0 |
64 |
|
A00001 |
Đao Khách |
89 |
|
Tà phái |
4 |
442,094,803 |
0 |
65 |
|
ThaiLan |
Hàn Bảo Quân |
97 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
433,917,543 |
0 |
66 |
|
as03 |
Đao Khách |
96 |
HacPhongBang |
Tà phái |
4 |
431,730,326 |
0 |
67 |
|
TankTop |
Đao Khách |
97 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
424,114,807 |
0 |
68 |
|
PeLu |
Đại Phu |
104 |
|
Tà phái |
5 |
413,629,273 |
0 |
69 |
|
MyLinh1902 |
Đao Khách |
105 |
Chill |
Chính phái |
5 |
407,863,269 |
0 |
70 |
|
E121 |
Đao Khách |
99 |
ChillWarr.H |
Chính phái |
4 |
373,051,876 |
0 |
71 |
|
ThemChemGiet |
Đao Khách |
96 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
369,951,761 |
0 |
72 |
|
ChanCo |
Đại Phu |
104 |
DiHoaCung |
Tà phái |
5 |
367,486,514 |
0 |
73 |
|
Clone3 |
Đại Phu |
110 |
Chill |
Chính phái |
6 |
366,746,762 |
0 |
74 |
|
Nice1 |
Đao Khách |
97 |
DiHoaCung |
Tà phái |
4 |
363,180,104 |
0 |
75 |
|
zx02 |
Đại Phu |
96 |
HacPhongBang |
Tà phái |
4 |
339,460,035 |
0 |
|